Có 2 kết quả:

按脈 án mạch按脉 án mạch

1/2

án mạch

phồn thể

Từ điển phổ thông

bắt mạch, lấy mạch

Từ điển trích dẫn

1. Bắt mạch (dùng ba ngón tay xem xét mạch mạnh yếu, trạng thái biến hóa, v.v.). § Cũng nói là “bả mạch” 把脈.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xét bệnh bằng nhịp máu đập. Ta thường nói bắt mạch hoặc coi mặt.

Bình luận 0

án mạch

giản thể

Từ điển phổ thông

bắt mạch, lấy mạch

Bình luận 0